--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tầm bậy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tầm bậy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tầm bậy
+ adj
perverse, wrong
Lượt xem: 601
Từ vừa tra
+
tầm bậy
:
perverse, wrong
+
rời miệng
:
Have just finished speakingMẹ răn vừa rời miệng, con đã nghịch rồiHardly had the mother finished her admonishment when the child got into mischief again
+
conditioned
:
có điều kiệnconditioned reflex phản xạ có điều kiện
+
rút tỉa
:
DrawRút tỉa kinh nghiệmTo draw experience
+
steerer
:
người cầm lái, người lái tàu